| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0932.87.0303
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0932.81.0303
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0932.98.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
0907.20.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0939.60.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0939.37.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0907.56.0505
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0939.49.0505
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0907.63.05.05
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0939.34.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0907.36.17.17
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0901.09.1717
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0932.80.1717
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0931.03.35.35
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0932.98.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0901.06.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0901.08.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0907.85.4949
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0939.23.5757
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0931.07.7676
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0907.24.82.82
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0906.93.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0906.37.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0938.75.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0938.73.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0789.68.0202
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0789.50.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0789.53.0606
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0789.63.06.06
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0899.67.06.06
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|