| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
076.8888282
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0778.11.86.86
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0833113838
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 4 |
094.345.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
094.668.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
091.679.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0913.86.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0337.78.8787
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0971.04.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0971.30.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
097.137.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0961.04.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0961.64.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
096.194.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0949.66.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0917.20.8383
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
091.136.2929
|
|
4,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0914.39.2929
|
|
4,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0916.00.0505
|
|
4,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
094.111.1010
|
|
4,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0916.72.5858
|
|
4,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0917.29.9696
|
|
4,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
09.4545.2020
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
091.457.1919
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0916.77.7575
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
094.268.9696
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0942.86.9898
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
094.525.9595
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
076.8888181
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0796.888383
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|