| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0911.90.2929
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0912.48.1919
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0961275959
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
0971035959
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0915.18.8787
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0915.94.9898
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0917.34.1919
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0918.46.2929
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0948.59.9696
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0914.23.3232
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0916.30.0707
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0765.86.89.89
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
097.149.1818
|
|
3,750,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
096.134.1818
|
|
3,750,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0961.42.1818
|
|
3,750,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0981.07.9191
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0823223838
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0917.83.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0961845959
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0961945959
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0971145959
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0971245959
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0971645959
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0971805959
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0971845959
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0971945959
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
038.345.1919
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
094.993.5656
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0949.53.2828
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0916.48.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|