| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0948.53.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
094.991.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0947.32.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0914.37.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0914.62.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0917.94.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0917.13.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0944.71.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0949.75.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0944.97.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
091.885.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
091.231.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
094.969.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
084.999.1818
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
084.555.1818
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
0796.888585
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0914.16.1414
|
|
3,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0942.10.0101
|
|
3,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0945.53.3535
|
|
3,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0948.14.6969
|
|
3,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0961.07.9191
|
|
3,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
096.127.9191
|
|
3,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0912.50.8080
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0848966969
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0961745959
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0981745959
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0971.20.9191
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0961.30.9191
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0971.30.9191
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0353299898
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|