Sim Lặp

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0946.33.3131 Vinaphone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
2 0942.00.5050 Vinaphone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
3 0914.55.5050 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0943.55.5353 Vinaphone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
5 0916.23.2020 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0913.78.2020 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0916.31.2020 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0833.77.2828 Vinaphone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
9 0844.66.6363 Vinaphone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
10 0859.16.9898 Vinaphone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
11 0796.888282 Mobifone 3,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
12 0383.13.1919 Viettel 2,900,000 đ Sim gánh Đặt mua
13 091.585.2020 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0918.50.6363 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 094.456.1717 Vinaphone 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
16 08.5551.1919 Vinaphone 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
17 0819.25.1919 Vinaphone 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
18 0383.21.2929 Viettel 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
19 038.331.6969 Viettel 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
20 038.353.6969 Viettel 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
21 0395.80.8383 Viettel 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
22 0383331515 Viettel 2,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
23 091.434.8181 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 0914.36.8787 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0914.92.3535 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0914.93.8181 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0915.24.8787 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0917.12.8585 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 091.778.3535 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0917.80.9393 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua