| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0918.06.0404
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0918.47.9292
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0918.75.9292
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0947.44.9292
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0772.88.8383
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
0773.888585
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0796.888181
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
038.353.5858
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
038.353.5959
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
038.343.9898
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
038.33.22929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0383.90.6969
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0915.86.1010
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0949.53.1919
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0946.88.5353
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
091.885.5353
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
094.386.6161
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0947.00.5050
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0948.14.4141
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0917.44.6464
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0918.13.02.02
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0919.20.03.03
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0916.29.04.04
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0915.13.06.06
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0916.27.06.06
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0914.31.10.10
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
085.339.1919
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
085.383.1818
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0852.77.2828
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0857.11.2929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|