| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
084.220.2929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
08.345.22929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0859.00.5858
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
0839.50.5959
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
085.376.6969
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
085.459.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0844.37.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
085.442.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
083.227.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0814.80.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0836.72.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
085.389.9696
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
083.464.9696
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0822.57.9898
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0835.14.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0847.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0845.19.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0819.41.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
085.443.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0845.46.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0824.57.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
08.5554.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
083.949.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0848.70.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0839.71.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
085.887.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
085.667.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
084.885.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0847.32.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0849.34.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|