| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0837.61.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0846.44.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
084.773.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0858.69.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
083.444.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0815.90.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0824.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0848.64.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
085.336.7878
|
|
2,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
0855.41.8383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0839.37.9898
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0844.33.2828
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0916.18.2121
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0916.19.2121
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0914.92.2525
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
094.363.2525
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0944.61.3131
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
091.883.5050
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
094.696.5353
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0912.98.5353
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0915.26.5353
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0914.87.5656
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0917.08.0606
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
038.343.6969
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0383.50.6969
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0383.20.6969
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
038.334.6969
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0383.50.5959
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
035.365.2929
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0383.27.6969
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|