# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0777.80.2020
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0789.56.2020
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0945.29.02.02
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0945.29.06.06
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0907.90.35.35
|
|
1,950,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0939.02.23.23
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0907.84.3737
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0932.83.53.53
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0907.20.80.80
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0899.07.06.06
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0899.05.29.29
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0899.06.2929
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0899.07.29.29
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0899.65.29.29
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
07.8885.5959
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0948.83.80.80
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0939.85.64.64
|
|
1,850,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0787.91.67.67
|
|
1,850,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0706.54.9898
|
|
1,850,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0907.61.0101
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0909.54.02.02
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0938.73.02.02
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0938.71.02.02
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0938.15.02.02
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0902.37.02.02
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0932.97.02.02
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0907.90.03.03
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0932.85.03.03
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0938.16.03.03
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0938.21.03.03
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|