# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0938.30.40.40
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0981.96.69.69
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0905.26.62.62
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
09.32.32.69.69
|
|
36,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0915.62.72.72
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
09.85.91.85.85
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
09.76.76.65.65
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0902.30.03.03
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0907.70.80.80
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0936.91.19.19
|
|
16,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
09.81.81.31.31
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0905.38.58.58
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0913.39.6868
|
|
155,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0986.60.68.68
|
|
110,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
09.0101.6868
|
|
125,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0903.21.6868
|
|
79,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0918.35.8686
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0905.12.8686
|
|
39,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0918.25.8686
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
0902.63.8686
|
|
28,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0969.76.86.86
|
|
48,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
09.1978.86.86
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0797.37.8686
|
|
12,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0707.78.8686
|
|
16,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0988.99.8989
|
|
399,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0936.85.89.89
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0905.29.89.89
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0975.19.89.89
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0962.77.38.38
|
|
18,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0901.29.69.69
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|