# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.35.3030
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.36.3030
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.32.2525
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.32.3131
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.35.3131
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.36.3131
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0902.53.3030
|
|
2,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.36.8787
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.37.3535
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0902.51.5353
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0902.56.5353
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0902.59.5353
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0908.56.9191
|
|
2,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0902.93.9191
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0902.76.7373
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.98.91.91
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0935.33.1919
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0913.62.12.12
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0902.85.3737
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0915.59.7878
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0913.97.78.78
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0913.97.78.78
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0907.91.57.57
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0902.85.3737
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|