| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0937.33.83.83
|
|
16,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0888.37.3838
|
|
17,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0909.77.1919
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0902.77.7878
|
|
35,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
0913.08.38.38
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
03.29.28.29.29
|
|
15,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0918.16.38.38
|
|
26,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
090.333.6363
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0909.93.2929
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0919.24.79.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0979.08.18.18
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
070.333.3838
|
|
13,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
077.9999696
|
|
15,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0797.6789.89
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0919.53.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
0908.99.0808
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
09.0123.3737
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0902.33.23.23
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0908.93.8686
|
|
33,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
096.111.12.12
|
|
18,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0909.65.69.69
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0903.00.86.86
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0974.59.69.69
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0931.67.68.68
|
|
77,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
09.183.18686
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
0906.81.18.18
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0908.99.58.58
|
|
13,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0948.69.68.68
|
|
39,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 29 |
090.686.7979
|
|
199,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0936003939
|
|
27,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|