# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0776.85.9595
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0898.01.96.96
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0706.89.9696
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0786.97.9696
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0899.05.97.97
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0899.06.97.97
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0706.39.9797
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0789.65.97.97
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.81.97.97
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0706.32.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0789.62.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0898.81.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0898.04.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0789.51.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0797.31.2020
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0947.44.02.02
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0946.35.03.03
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0946.35.12.12
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0907.46.12.12
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0907.43.12.12
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0903.74.12.12
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.03.32.32
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0907.53.32.32
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0939.76.34.34
|
|
1,450,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0901.22.54.54
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0907.23.64.64
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0906.31.64.64
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0906.70.64.64
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0938.03.64.64
|
|
1,450,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0906.97.64.64
|
|
1,450,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|