| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0969.49.59.59
|
|
16,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0931.13.16.16
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0908.31.8686
|
|
23,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
096.111.12.12
|
|
18,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0938.75.3939
|
|
18,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
07.07.07.71.71
|
|
25,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
09.01.02.03.03
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.53.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0907.33.2323
|
|
6,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0933.68.58.58
|
|
15,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0976.38.68.68
|
|
119,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0939.33.0909
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
0909.66.3737
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
096.232.23.23
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0908.67.3838
|
|
8,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
0916.60.61.61
|
|
15,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0935.4567.67
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
090.779.09.09
|
|
17,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0838.37.38.38
|
|
16,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0933.37.3636
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0888.37.3838
|
|
17,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 22 |
0909.65.69.69
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0931.67.68.68
|
|
77,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
090.333.6363
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0368.37.39.39
|
|
8,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0974.59.69.69
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0797.79.89.89
|
|
12,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
07.79.78.39.39
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
077.898.8686
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0971.19.59.59
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|