| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0939.33.0909
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0909.23.2727
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0902.33.23.23
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
091.139.18.18
|
|
18,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0902.77.7878
|
|
35,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
090.667.3939
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
088.68.168.68
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
090.333.6363
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0899.96.97.97
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
096.232.23.23
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0774.92.3939
|
|
2,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0931.48.58.58
|
|
6,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
09.0123.32.32
|
|
13,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0774.98.3939
|
|
2,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0368.37.39.39
|
|
8,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
0969.49.59.59
|
|
16,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0908.67.3838
|
|
8,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0919.68.39.39
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
0911.38.79.79
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0909.65.69.69
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0707.0123.23
|
|
2,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0769.97.89.89
|
|
2,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0909.76.39.39
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0901.63.93.93
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0909.98.0808
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0935.96.97.97
|
|
7,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0774.90.3939
|
|
2,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
0777.97.8787
|
|
6,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0919.53.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0792.888989
|
|
6,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|