# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.196.596.96
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0825.32.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
3 |
0824.18.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0971.14.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0918.32.9898
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0835.02.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0813.20.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0798237979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
9 |
0971.52.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0917.13.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0961.43.6969
|
|
6,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0857.16.7979
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0853.16.7979
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
14 |
0856.21.7979
|
|
7,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
15 |
0944.71.2020
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
097.193.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0857.51.7979
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0949.88.8181
|
|
7,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0971.06.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0971.03.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0855.46.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0815.32.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0816.50.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0812.10.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0853.01.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0818.45.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0825.30.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0815.21.7979
|
|
7,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0971.44.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0814.57.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|