# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961.44.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0857.16.7979
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
3 |
0816.23.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
085.381.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
0916.48.7878
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0971.14.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
096.114.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
097.193.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
038.33.22929
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0916.03.8383
|
|
5,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0916.00.0505
|
|
4,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0971.04.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
076.8888282
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0823.20.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
15 |
0849.18.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0834.87.7979
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
17 |
0981.07.9191
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.4545.2020
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
097.137.1818
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0835.02.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0949.53.1919
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0913.86.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0765577979
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0971.03.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0826.10.7979
|
|
7,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
097.195.1818
|
|
6,250,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0946.88.5353
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0915.86.1010
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0949.88.8181
|
|
7,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
094.111.1010
|
|
4,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|