| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0978.51.0202
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
096.230.0202
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0974.36.4242
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
086.883.5050
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
096.224.8484
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 6 |
097.446.5151
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0962.30.4141
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0973.90.4242
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0326.55.59.59
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0358.61.8989
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0368.15.7979
|
|
15,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0362.69.3232
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 13 |
097.230.8484
|
|
999,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
096.224.9090
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
034.565.4646
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 16 |
096.230.5151
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
096.223.8080
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0382.06.51.51
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
036.313.7676
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
08688.4.0303
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0976.63.0404
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0962.30.9494
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0363.04.40.40
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0975.31.08.08
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0358.61.6868
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
0974.18.2121
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0932.86.24.24
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0931.07.95.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0932.95.57.57
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0907.85.2525
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|