| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0935.38.6668
|
|
28,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0909.77.1919
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
090.5668889
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0931.4567.79
|
|
27,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0902.15.25.35
|
|
23,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
093.7778887
|
|
20,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 7 |
0938.344.888
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 8 |
0938.727.727
|
|
27,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
090.828.86.86
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
09.03.033339
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0938.211999
|
|
50,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 12 |
0933303000
|
|
23,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0937.999979
|
|
139,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0933.111.456
|
|
25,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
09337.09337
|
|
28,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
09.0988.0989
|
|
33,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0939.788.688
|
|
26,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
090.9999599
|
|
299,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
09.0922.0922
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0909.82.82.68
|
|
26,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
093.4455777
|
|
33,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 22 |
090.9393.555
|
|
30,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0933.177.188
|
|
30,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 24 |
0909.899992
|
|
26,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0939.038.138
|
|
33,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 26 |
0937.567898
|
|
26,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0901.166.866
|
|
26,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0906.739.779
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0939.456798
|
|
28,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
0909.788.799
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|