# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.000.009
|
|
129,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0939.85.1999
|
|
42,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
3 |
0763.84.84.84
|
|
43,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
078.29.68888
|
|
90,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
5 |
0769.333.555
|
|
40,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
6 |
0939.20.7979
|
|
50,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0939.848.999
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
8 |
0939.927.927
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
9 |
0769.333.777
|
|
42,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
10 |
09.012.22227
|
|
75,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0907.875.999
|
|
45,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
0775.868.868
|
|
70,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0931.068.999
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
14 |
0898.009.009
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
15 |
0931.03.7999
|
|
45,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
16 |
070.677.3333
|
|
40,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
17 |
079.38.79999
|
|
145,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
18 |
076.778.6666
|
|
80,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
19 |
0798.84.84.84
|
|
43,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0786.90.90.90
|
|
48,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0783.82.82.82
|
|
45,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0782.80.80.80
|
|
40,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0901.06.7979
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0901.212.212
|
|
65,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0783.899.899
|
|
50,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
26 |
0765.979.979
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0939.006.999
|
|
60,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
0706.868.868
|
|
78,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
07.86.888886
|
|
119,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0767.33.8888
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|