# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.65.62.63
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0902.129.269
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0902.289.269
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0903.29.82.29
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0936.013.130
|
|
1,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
6 |
0902.21.91.21
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0903.238.869
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0909.826.196
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0909.86.9395
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0908.129.188
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0902.85.3737
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
093.778.3638
|
|
3,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0908.035.523
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0933.918.182
|
|
3,300,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0908.509.388
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0908.387.579
|
|
2,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
17 |
0906.192.129
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0903.291.399
|
|
2,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0908.382.366
|
|
2,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0902.285.379
|
|
2,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0908.91.92.96
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0938.10.7879
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0938.20.7879
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0909.13.6989
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0909.13.6989
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0907.83.8778
|
|
2,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0939.031.038
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
0903.22.99.38
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0931.33.99.38
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0903.77.99.83
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|