# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.010.33339
|
|
30,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0783.899.899
|
|
50,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
079.38.79999
|
|
145,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
4 |
0785.87.6789
|
|
33,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
09.01.02.12.22
|
|
30,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
6 |
0939.095.888
|
|
30,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
0765.97.3333
|
|
30,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
8 |
0785.389.389
|
|
33,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
9 |
0774.80.80.80
|
|
33,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
078.77777.39
|
|
30,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
076.887.3333
|
|
33,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
12 |
0931.068.999
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
13 |
0939.927.927
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
14 |
0907.14.1111
|
|
45,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
15 |
0901.06.7979
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
077.80.45678
|
|
28,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0706.74.74.74
|
|
28,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0898.009.009
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
19 |
0706.35.35.35
|
|
43,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0907.48.1999
|
|
35,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
21 |
079.72.45678
|
|
36,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0907.63.4444
|
|
28,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
23 |
0789.53.53.53
|
|
57,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
079.35.89999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
0706.678.678
|
|
42,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
078.29.68888
|
|
90,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
09.012.22227
|
|
75,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0939.624.999
|
|
26,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
0907.160.999
|
|
28,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0907.42.1999
|
|
28,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|