| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0905.639.639
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0901.196.196
|
|
39,900,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 3 |
0931.968.968
|
|
95,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0909.58.58.68
|
|
79,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
0777777.178
|
|
48,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0937.222288
|
|
48,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 7 |
0901.98.98.89
|
|
39,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0908.16.5678
|
|
48,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 9 |
090.333.6363
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0907.996699
|
|
89,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0905.178.179
|
|
85,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0906.008.009
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0788888848
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 14 |
0932.788.788
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 15 |
0903.32.39.39
|
|
66,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
09.0123.2345
|
|
129,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0939.188881
|
|
39,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 18 |
09.3399.4567
|
|
45,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
0931.67.68.68
|
|
77,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0931.333337
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 21 |
0903.79.19.79
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0931.136888
|
|
99,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0909.986.986
|
|
179,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0909.234.678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
0777888889
|
|
179,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0777.888.666
|
|
279,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0933003333
|
|
250,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 28 |
0779.668888
|
|
399,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 29 |
070.5999995
|
|
45,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
0908.133.666
|
|
45,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|