| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
07.7778.7779
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0903.00.86.86
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0931.333337
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 4 |
0939.69.68.69
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
09.3399.4567
|
|
45,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0907.666668
|
|
270,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
0899999988
|
|
239,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 8 |
07.99997999
|
|
199,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 9 |
077.6668666
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 10 |
0905.178.179
|
|
85,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0932.14.15.16
|
|
39,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 12 |
090.1112666
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0931.138.139
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0939.69.69.89
|
|
48,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0938.211999
|
|
50,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 16 |
0767.558888
|
|
99,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 17 |
09.09.09.2022
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
09.336.45678
|
|
129,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 19 |
090.9999599
|
|
299,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
09.39.39.29.39
|
|
119,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
07.7777.9999
|
|
1,800,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 22 |
0938.977779
|
|
100,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0901.666966
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
090.389.1989
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0933.788887
|
|
39,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
070.6668886
|
|
39,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0933.039.079
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
0901.788.799
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0909.698.699
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0906.379.888
|
|
48,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|