| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0905.500.800
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0903434345
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
090.9393.555
|
|
30,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 4 |
070.6668886
|
|
39,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
09.0626.0626
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0767.558888
|
|
99,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 7 |
09.39.39.29.39
|
|
119,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0939.339.379
|
|
79,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0931.136888
|
|
99,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 10 |
077.8666668
|
|
88,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0909.78.88.98
|
|
98,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0909.222339
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0908.82.89.89
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
090.5558886
|
|
29,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0902.681.681
|
|
29,900,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 16 |
09.09.09.19.09
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0939.66.68.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0906.379.888
|
|
48,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
09.3399.4567
|
|
45,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 20 |
0787.88.66.88
|
|
39,900,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 21 |
0906.388899
|
|
39,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0932.788.788
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 23 |
0937.222288
|
|
48,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 24 |
0909.698.699
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0907.288.288
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 26 |
0909.788.799
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
09.09.09.2022
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
090.9999599
|
|
299,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0777.178.179
|
|
28,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0777.772.779
|
|
40,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|