| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0366.20.1981
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0794.47.1981
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0705.69.1981
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
094.6.09.1981
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0394.37.1981
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0329.7.5.1981
|
|
1,760,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0352.24.1981
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0335.10.1981
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0392.80.1981
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
09615.7.1981
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
08.1357.1981
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
035.234.1981
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0989.32.1981
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0869.02.1981
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0387.24.1981
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0985.93.1981
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0868.43.1981
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0983.62.1981
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0.981.981.981
|
|
399,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 20 |
0565.16.1981
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0398.74.1981
|
|
790,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0839.80.1981
|
|
790,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0366.45.1981
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0847.07.1981
|
|
740,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0397.35.1981
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0835.92.1981
|
|
840,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0868.44.1981
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0704.70.1981
|
|
630,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0365.88.1981
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0387.19.1981
|
|
790,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|