# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0964.69.1981
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
08.4444.1981
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0917.06.1981
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
085.261.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0834.20.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0943.85.1981
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0944.73.1981
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0945.92.1981
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
094.987.1981
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0949.58.1981
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0942.971.981
|
|
1,125,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0773.21.1981
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0778.2.5.1981
|
|
725,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
091.332.1981
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0855.99.1981
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
09.1970.1981
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0859.84.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0823.94.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0818.97.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
085.456.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.1960.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0827.99.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0946.27.1981
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
094.338.1981
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0916.72.1981
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0964.93.1981
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0918.21.1981
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
091.448.1981
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0849.44.1981
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
091.679.1981
|
|
3,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|