# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.265.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
03.29.09.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
03.29.07.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
03.26.09.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
03.26.04.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
03.26.01.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0966.39.1985
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
096.25.9.1985
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
093.186.1985
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
097.26.3.1985
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0869.88.1985
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0973.44.1985
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0963.25.1985
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0967.39.1985
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.25.5.1985
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
097.17.4.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
097.18.3.1985
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
03.25.04.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
096.12.1.1985
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0814.51.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0946.35.1985
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0946.83.1985
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0816.34.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0848.51.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0944.91.1985
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
094.653.1985
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0827.99.1985
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0838.43.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
081.595.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0839.74.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|