# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
097.25.7.1988
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
03.25.01.1988
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
03.28.04.1988
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
03.28.07.1988
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.14.9.1988
|
|
8,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.29.8.1988
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
037.5.01.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
036.29.5.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0325.33.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
035.21.6.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
037.22.5.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
035.25.1.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
038.26.9.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
039.29.3.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
093.186.1988
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0865.00.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0866.03.1988
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
086.505.1988
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0974.58.1988
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
036.23.8.1988
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
086.22.7.1988
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
086.707.1988
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
035.305.1988
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0367.67.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
039.27.5.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
038.6.07.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
036.26.7.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
036.27.9.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0866.35.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0862.00.1988
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|