# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0976.7.5.1989
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0359.9.6.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0365.79.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0868.50.1989
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0968.20.1989
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.89.11989
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0338.3.5.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0365.38.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
03.39.69.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0866.2.5.1989
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0358.78.1989
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0868.3.7.1989
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
086.9.01.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
033.22.5.1989
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.26.1.1989
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0979.7.8.1989
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0358.79.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0869.6.5.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0965.80.1989
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0986.4.1.1989
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0329.31.1989
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
098.333.1989
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0.38.39.11989
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
03.57.57.1989
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0.335.111989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
03.8898.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0393.22.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
039.79.6.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
03.25.09.1989
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0866.89.1989
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|