# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0965.80.1989
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0395.21.1989
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
033.22.5.1989
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0868.50.1989
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0357.93.1989
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
03.57.57.1989
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
03.25.09.1989
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0358.79.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0.335.111989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0869.6.5.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0363.81.1989
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
03.27.03.1989
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
036.27.8.1989
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
039.7.08.1989
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
037.8.01.1989
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0383.7.1.1989
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0365.79.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0358.78.1989
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
037.7.07.1989
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
086.9.01.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0968.20.1989
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0869.02.1989
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0766.83.1989
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0869.05.1989
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0869.06.1989
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0976.45.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
097.15.5.1989
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
09.1978.1989
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
098.5.11.1989
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
035.23.6.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|