# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
035.6.02.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
098.795.1989
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
03.27.09.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
093.186.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0865.02.1989
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
097.23.2.1989
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0933.22.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
096.27.5.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
03.25.06.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
039.567.1989
|
|
5,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
096.494.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
096.15.3.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0365.66.1989
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
038.21.4.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0333.79.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
03.29.05.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
03.28.03.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
035.5.08.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
038.232.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
036.9.07.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0985.42.1989
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0984.87.1989
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0964.37.1989
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0866.00.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0976.45.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
033.7.03.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
039.27.6.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0865.04.1989
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
086.25.3.1989
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0963.54.1989
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|