# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
039.706.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
033.705.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
033.905.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
035.301.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
086.28.1.1989
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
03.27.09.1989
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
037.27.9.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0967.63.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
033.21.5.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
038.29.6.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
039.805.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
038.26.9.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
039.29.1.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
037.22.8.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
039.9.02.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
035.28.3.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
036.25.1.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
039.9.06.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
035.6.07.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
033.7.03.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0976.45.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
039.27.6.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
036.9.07.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
035.5.08.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
035.6.02.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
038.21.4.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
039.3.10.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
08.6543.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0867.98.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0866.00.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|