| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0778.2.7.1991
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0888.98.1991
|
|
13,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0326.04.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0866.61.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0325.51.1991
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0325.82.1991
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0354.991.991
|
|
12,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 8 |
0565.16.1991
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0582.73.1991
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0898.50.1991
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0839.80.1991
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0971.30.1991
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0834.98.1991
|
|
1,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0382.70.1991
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0387.04.1991
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0961.72.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0815.20.1991
|
|
1,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
03.28.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
097.358.1991
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0977.44.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
037.6.10.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0973.00.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0399.68.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
098.14.2.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
036.7.01.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
03.29.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
036.23.5.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
035.25.6.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
038.7.03.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
03.28.07.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|