| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0867.11.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
036.2.10.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
035.9.03.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
036.9.10.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
037.23.7.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
036.7.01.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0377.86.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0377.22.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
08.6782.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
03.25.02.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
03.28.02.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
03.28.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
03.28.07.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
03.29.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0399.68.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0973.00.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
098.14.2.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0977.44.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
096.175.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0969.38.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
097.5.07.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
038.363.1991
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0869.17.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0338.23.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0866.35.1991
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0865.52.1991
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0867.58.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0865.21.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0865.35.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0867.96.1991
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|