| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0969.38.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0977.44.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0973.00.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
098.14.2.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0399.68.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
03.28.07.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
03.28.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
03.28.02.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
096.175.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0867.6.2.1991
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
086.505.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
086.7.09.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0987.40.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0379.66.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0965.94.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0974.25.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0965.84.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
035.26.1.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
035.20.3.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
036.24.3.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0973.70.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0966.47.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
086.7.06.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
086.5.01.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
086.5.02.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
086.5.08.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
086.7.04.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
035.308.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0963.47.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0965.47.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|