# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0389.22.1991
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
086.568.1991
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
097.484.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0964.30.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0975.84.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
086.222.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
096.19.4.1991
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
036.24.3.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0377.86.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0377.22.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
086.29.3.1991
|
|
6,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
036.9.10.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
035.9.03.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
036.2.10.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0867.11.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
039.7.07.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
038.7.03.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
035.20.3.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
035.26.1.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0965.84.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
086.7.04.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
035.308.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0963.47.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0965.47.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0966.47.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0973.70.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0987.40.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0379.66.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0965.94.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0974.25.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|