# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0987.40.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0379.66.1991
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
037.6.10.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
036.7.01.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
03.28.07.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
03.28.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
03.28.02.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
03.25.02.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
096.175.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0969.38.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
097.5.07.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
097.5.04.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
097.14.6.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
086.222.1991
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.10.7.1991
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
096.26.7.1991
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
03.29.05.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0399.68.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
035.25.6.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
036.23.5.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
039.26.9.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
036.25.3.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
039.369.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0866.28.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0967.41.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
033.468.1991
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
097.358.1991
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0977.44.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
035.26.1.1991
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
098.14.2.1991
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|