# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
097.333.1992
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
097.858.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0968.43.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
038.28.3.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.447.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0962.30.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.15.6.1992
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
086.7.04.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0965.97.1992
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
098.447.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0978.44.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0963.02.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
096.23.9.1992
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
098.10.8.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0963.55.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
096.11.9.1992
|
|
13,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0989.25.1992
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
086.200.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
086.9.04.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0978.20.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
086.7.03.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0985.47.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0963.42.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0866.26.1992
|
|
5,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0973.60.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0399.68.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0971.80.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0972.40.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0965.84.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0961.20.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|