# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
097.888.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
039.5.03.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
038.3.02.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
033.8.01.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0867.08.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
033.9.06.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
086.25.4.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
036.24.2.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
039.9.02.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
035.29.7.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
033.29.6.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
039.27.3.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
035.6.09.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0963.55.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0986.64.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0968.71.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0978.59.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
097.484.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
096.23.9.1992
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
098.447.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0968.43.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
033.8.03.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
033.5.07.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
037.26.4.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
039.6.05.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
037.7.06.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
035.9.06.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
086.24.3.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
096.486.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
098.10.8.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|