# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0969.23.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
097.13.4.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
038.28.5.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
035.6.05.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
097.888.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
096.333.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0985.92.1992
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
098.959.1992
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0963.55.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
098.10.8.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
096.9.01.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0989.25.1992
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
097.202.1992
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
096.13.3.1992
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
097.15.6.1992
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
033.21.3.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
033.22.5.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
096.18.7.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
03.8668.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
03.26.01.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
03.26.03.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
03.26.06.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
03.26.08.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
03.27.03.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
03.29.07.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
096.21.4.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
097.29.1.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0975.04.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0963.77.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
037.7.06.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|