| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
098.447.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0979.31.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0969.71.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
097.578.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0905.80.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
037.25.3.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0865.16.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
038.7.08.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
035.7.03.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
032.595.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0388.23.1992
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
097.888.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
096.333.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
097.333.1992
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
097.359.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
086.23.6.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0865.66.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0978.59.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
097.484.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0968.43.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
097.858.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0984.50.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
096.486.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0963.95.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
098.793.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
038.789.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
038.23.3.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
036.23.3.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0989.43.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
096.469.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|