| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
096.333.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
097.888.1992
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
03.26.06.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
03.26.08.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0335.82.1992
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
03.29.06.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
03.29.07.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
096.21.4.1992
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0865.66.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
096.469.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
098.447.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
096.770.1992
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0965.97.1992
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0976.15.1992
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0985.60.1992
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0866.77.1992
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
082.789.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0973.47.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
097.484.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0978.59.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0968.43.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0989.43.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
036.23.3.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
038.23.3.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
038.789.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
098.793.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0963.95.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
096.486.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0978.44.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
097.858.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|