# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
039.6.05.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
039.6.06.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
039.6.07.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
039.7.06.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
037.27.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
037.31.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.469.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0964.98.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0976.70.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0389.93.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0338.11.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
037.26.8.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
035.28.8.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
086.6.01.1993
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0866.77.1993
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
097.357.1993
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0976.18.1993
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0978.71.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0984.76.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
037.31.7.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
037.23.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
033.6.05.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
036.5.05.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
039.3.02.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0395.22.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
033.24.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
038.23.2.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
039.27.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0984.41.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0984.53.1993
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|