| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
035.28.8.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
098.447.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0969.70.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0963.27.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
035.305.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
086.8.04.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
086.5.02.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
086.7.03.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
086.7.02.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
086.7.08.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
086.5.03.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0967.61.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0866.05.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
086.28.5.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
037.26.8.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0338.11.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
036.5.05.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
039.3.02.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0395.22.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
033.24.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
038.23.2.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
039.27.5.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0984.41.1993
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0984.53.1993
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0984.76.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0978.71.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
097.469.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0964.98.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0976.70.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0389.93.1993
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|