Sim năm sinh 1993

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0949.15.1993 Vinaphone 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0399.85.1993 Viettel 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0396.81.1993 Viettel 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0336.31.1993 Viettel 4,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0369.35.1993 Viettel 3,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0944.92.1993 Vinaphone 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 094.203.1993 Vinaphone 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 038.21.9.1993 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 033.8.12.1993 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 036.3.12.1993 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0387.88.1993 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0913.81.1993 Vinaphone 5,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0964.67.1993 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 09.1983.1993 Vinaphone 18,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 084.323.1993 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0848.43.1993 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0772301993 Mobifone 625,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0778491993 Mobifone 725,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0778361993 Mobifone 700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0778311993 Mobifone 700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0779241993 Mobifone 700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0776.3.4.1993 Mobifone 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0846.90.1993 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0849.27.1993 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0874.98.1993 iTelecom 2,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 039.25.3.1993 Viettel 2,700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0859.05.1993 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 083.203.1993 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0912.60.1993 Vinaphone 3,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0845.60.1993 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua