Sim năm sinh 1993

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0369.19.1993 Viettel 58,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0379.66.1993 Viettel 48,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0389.76.1993 Viettel 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0345.22.1993 Viettel 48,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0345.92.1993 Viettel 33,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0787.35.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0794.14.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0796.42.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0795.23.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0795.22.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0768.34.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0766.45.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0775.35.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0705.72.1993 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0815.81.1993 Vinaphone 2,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0832.84.1993 Vinaphone 1,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0584.07.1993 Viettel 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0707.71.1993 Mobifone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 05.64.64.1993 Viettel 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0783.2.6.1993 Mobifone 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0961.40.1993 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 097.190.1993 Viettel 5,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0845.14.1993 Vinaphone 1,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0971.30.1993 Viettel 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0981.40.1993 Viettel 4,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0937.58.1993 Mobifone 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0905.76.1993 Mobifone 2,300,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0971.60.1993 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0935.70.1993 Mobifone 1,900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0971.80.1993 Viettel 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua