# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
03.29.07.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0964.94.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
097.14.1.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
098.17.2.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
096.19.7.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
096.12.4.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
03.29.05.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0976.22.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
03.29.09.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0967.01.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
096.13.2.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0965.33.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
097.25.5.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
03.28.06.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
097.168.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0977.11.1994
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.19.3.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
098.26.9.1994
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
096.13.9.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
097.186.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0977.01.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
098.18.5.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0968.01.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
097.16.9.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
097.29.6.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
096.29.1.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
098.17.7.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
098.14.9.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
098.24.3.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
096.11.5.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|