| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0945.07.1994
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0846.01.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0859.37.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0838.05.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0846.35.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0858.13.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0889.74.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0848.60.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0819.30.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0886.52.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0837.09.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0813.70.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0814.40.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0812.50.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0889.06.1994
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0889.03.1994
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0852491994
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
09.17.09.1994
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
08.17.08.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
08.19.11.1994
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
08.23.07.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
08.15.05.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0776311994
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0816.55.1994
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0832.84.1994
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0399.981.994
|
|
48,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0911.19.1994
|
|
9,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0912.79.1994
|
|
9,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0705.78.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0766.44.1994
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|