| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0705.78.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0705.64.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0766.42.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0775.37.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0778.27.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0705.87.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0766.44.1994
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0704.14.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0796.44.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0795.39.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0795.35.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0778.37.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0818.71.1994
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0888.74.1994
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0776.9.5.1994
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0923.05.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
09.8558.1994
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0924.41.1994
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0565.16.1994
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0765.47.1994
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0971.50.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0908.45.1994
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0964.13.1994
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0903.60.1994
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0961.30.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0937.20.1994
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
097.192.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0961.80.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0961.70.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0387.33.1994
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|