Sim năm sinh 1994

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0705.87.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0796.44.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0778.37.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0795.39.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0794.18.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0766.42.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0769.20.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0775.37.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0705.64.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0704.14.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0766.44.1994 Mobifone 900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0705.78.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0818.71.1994 Vinaphone 1,700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0888.74.1994 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0776.9.5.1994 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0923.05.1994 Viettel 9,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 09.8558.1994 Viettel 18,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0765.47.1994 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0565.16.1994 Viettel 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0924.41.1994 Viettel 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0989.09.1994 Viettel 19,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0975.9.6.1994 Viettel 9,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0963.7.5.1994 Viettel 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0963.69.1994 Viettel 12,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0977.39.1994 Viettel 19,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0979.5.2.1994 Viettel 13,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0869.73.1994 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 03.8886.1994 Viettel 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0989.6.7.1994 Viettel 12,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0989.9.7.1994 Viettel 13,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua