| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0908.45.1994
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0935.70.1994
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0963.70.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0961.70.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0961.30.1994
|
|
4,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0865.11.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0987.93.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0987.25.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
093.186.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
098.550.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0963.72.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
098.557.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
098.792.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0969.46.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
086.6.03.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0986.27.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0963.48.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
096.181.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
096.16.3.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
096.29.1.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
097.29.6.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
098.17.7.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
098.24.3.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
098.14.9.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0967.92.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0967.50.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0982.50.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0978.49.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0976.40.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0965.31.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|