# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.17.7.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
097.29.6.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
096.29.1.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
096.16.3.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0977.01.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
096.236.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
097.25.5.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
097.9.03.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
096.11.5.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
097.186.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
097.386.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
096.19.7.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
097.168.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0977.11.1994
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
097.440.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0977.83.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0967.34.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
096.12.5.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
096.13.9.1994
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0965.33.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0976.22.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
096.19.3.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
096.16.4.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
03.25.10.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
03.27.03.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
03.28.06.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
03.29.03.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
03.29.05.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
03.29.07.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
03.29.09.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|