| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0988.54.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0988.74.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0983.78.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0975.89.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0976.39.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
097.249.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0974.77.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
096.578.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0986.44.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0976.44.1994
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0865.11.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0969.46.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
098.550.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0987.25.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
096.12.5.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
096.19.1.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
096.16.3.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
096.181.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
096.15.9.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0986.18.1994
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
096.13.2.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0967.01.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
096.19.7.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
097.11.4.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
096.12.4.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
098.17.2.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
097.14.1.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0964.94.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0989.57.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
097.23.1.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|