# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.550.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0969.46.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0976.44.1994
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0986.44.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
096.578.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0974.77.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
097.249.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0976.39.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0975.89.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0983.78.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0988.74.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
098.557.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0963.72.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
096.181.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.15.9.1994
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
097.11.4.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.12.4.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
098.17.2.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
097.14.1.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0964.94.1994
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0989.57.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
097.23.1.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
096.19.1.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
096.12.5.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
086.22.4.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0977.83.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
096.443.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
097.552.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0967.34.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
096.347.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|