# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0868.16.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0868.77.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
086.595.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0865.33.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0869.55.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.22.1.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0865.04.1994
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0977.83.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
096.443.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0969.46.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0865.11.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0976.44.1994
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0986.44.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
096.578.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0974.77.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
097.249.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0976.39.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0975.89.1994
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
098.550.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0987.25.1994
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
093.186.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
097.552.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0967.34.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
096.347.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0963.72.1994
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
098.557.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
098.792.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0986.27.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
086.6.03.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0987.93.1994
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|