# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0965.77.1995
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0368.56.1995
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0866.07.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0368.79.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
09.07.06.1995
|
|
8,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0777.84.1995
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0706.31.1995
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0783.89.1995
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0702361995
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0702681995
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0762591995
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0896871995
|
|
990,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0907221995
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0886.52.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0827.48.1995
|
|
1,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0846.80.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0827.54.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0812.50.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0914.50.1995
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
08.29.11.1995
|
|
17,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0843031995
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
08.26.05.1995
|
|
14,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
093.265.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
08.18.02.1995
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0888.33.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
082.679.1995
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0338.001.995
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0353.581.995
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0326.83.1995
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0394.441.995
|
|
43,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|