# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0376.22.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
033.5.08.1995
|
|
2,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0382.33.1995
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
038.338.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
037.333.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0868.5.2.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0368.59.1995
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0368.9.6.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
038.239.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0382.7.2.1995
|
|
3,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
03.9992.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0335.86.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0865.21.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
097.30.1.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
036.9.06.1995
|
|
2,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
036.22.9.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
098.15.4.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0357.55.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
09.6667.1995
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0375.91.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
096.7.06.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
03579.7.1995
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0335.93.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0329.3.7.1995
|
|
2,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0375.81.1995
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0365.59.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
039.6.02.1995
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
096.19.5.1995
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
038.2.10.1995
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0.3579.2.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|