# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0968.46.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
037.207.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0977.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
086.7.01.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
086.7.04.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.9.04.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0961.40.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
086.9.06.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
086.9.07.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0975.48.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0983.49.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
098.449.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
039.6.03.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
033.8.08.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
037.7.03.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
038.25.1.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
038.20.1.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
039.27.1.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
033.24.3.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0964.13.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
097.19.4.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0969.53.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
096.442.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
033.9.12.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
038.28.4.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0386.21.1995
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0385.36.1995
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0363.92.1995
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
094.271.1995
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
035.565.1995
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|