| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0353.581.995
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0326.83.1995
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0766.47.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0796.44.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0796.49.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0787.31.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
079.4.10.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0793.34.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0787.33.1995
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
082,772,1995
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0927.09.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0933.7.8.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0783.3.7.1995
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0899.4.4.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
090.777.1995
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0971.49.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0835.92.1995
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0964.72.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0961.30.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0972.41.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0961.70.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0704.80.1995
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
097.28.2.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
096.7.05.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
096.28.1.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0969.83.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0977.94.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0963.87.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0979.30.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0984.26.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|